Date Range
Date Range
Date Range
Tháng Mười Một 2, 2016. Tháng Mười Một 2, 2016. Là một câu chuyện có thực, về một nhân vật tồn tại thực và được dựng thành phim. Là một bộ phim vượt qua tiêu chuẩn chân thực. Đơn giản, ngắn gọn và hỗn loạn. Câu chuyện cuộc đời Rae chính là như thế, đơn điệu, tẻ nhạt, và lộn xộn. Có bao giờ bạn cảm.
Machine automatique de tasse de papier. Machine de production de tasse de papier. Machine à grande vitesse de tasse de papier. Machine de cuvette de papier. Machine de douille de tasse de papier. Plaque à papier formant la machine. Machine de papier de gamelle. Récipient de papier faisant la machine. Tasse jetable faisant la machine. Machine de fabrication de plat jetable. Récipient 35kw de papier à grande vitesse automatique faisant la machine avec le cachetage s.
Papierbehälter, der Maschine herstellt. Wegwerfschale, die Maschine herstellt. SSM-1100K 5kw Wegwerfpapierschalen-Produktions-Maschine, Papierschalen-Ärmel-Maschinerie.
Μηχανή φλυτζανιών εγγράφου υψηλής ταχύτητας. Πιάτο εγγράφου που διαμορφώνει τη μηχανή. Μηχανή καλαθακιών με φαγητό εγγράφου. Εμπορευματοκιβώτιο εγγράφου που κατασκευάζει τη μηχανή. Μίας χρήσης φλυτζάνι που κατασκευάζει τη μηχανή. Μίας χρήσης πιάτο που κατασκευάζει τη μηχανή. 35kw αυτόματο εμπορευματοκιβώτιο εγγράφου υψηλής ταχύτητας που κατασκευάζει τη μη.
Macchina automatica della tazza di carta. Macchina di produzione della tazza di carta. Macchina ad alta velocità della tazza di carta. Macchina della ciotola di carta. Macchina della manica della tazza di carta. Macchina di ispezione della tazza di carta. Piatto di carta che forma macchina. Macchina di carta della scatola di pranzo. Contenitore di carta che fa macchina. Tazza eliminabile che fa macchina. Macchina di fabbricazione di piatto eliminabile. Contenitore di carta ad alta velocità automatico 35k.